Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 29 27 23 44 94
14 19 17 23 33 73
- Unicaja - Baskonia

Số liệu đội bóng

36/76(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/61(42.6%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
30
23
Kiến tạo
10
8
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    12
    5/11
    0/0
  • Howard M.
    Howard M.
    14
    6/16
    0/0
Board
  • Perez T.
    Perez T.
    7
    2
    5
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    4
    4
    0
Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    5
    2
    18
  • Moneke C.
    Moneke C.
    2
    1
    25

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 3-8 1-3 1-1 2 5 1 +10 8
14 2-6 1-2 3-3 1 2 3 +12 8
17 5-11 2-5 0-0 6 1 3 +11 12
15 2-2 0-0 0-0 2 2 0 +7 4
18 4-6 0-0 0-0 3 1 2 +10 8
18 3-5 2-4 2-2 2 3 1 +10 10
13 4-8 0-3 0-0 2 2 0 +11 8
13 1-3 0-0 1-2 2 1 3 +10 3
13 4-6 0-2 1-1 5 1 1 +10 9
8 0-4 0-0 0-0 7 0 0 +5 0
7 1-1 1-1 0-0 2 0 1 +8 3
5 1-2 0-1 1-2 0 1 1 +6 3

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-6 1-3 4-4 0 1 3 -12 9
17 3-3 0-0 1-4 2 1 1 -14 7
26 2-5 1-2 0-0 4 1 3 -19 5
25 2-7 0-3 7-8 4 2 0 -16 11
15 0-0 0-0 0-2 2 0 2 -12 0
18 6-16 2-9 0-0 1 1 1 -20 14
17 3-6 0-2 0-1 2 2 3 -5 6
15 1-2 0-0 0-0 3 0 0 -10 2
5 0-1 0-0 0-0 1 0 2 -2 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0