Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 18 23 19 44 86
10 16 28 30 26 84
- MoraBanc Andorra - Valencia

Số liệu đội bóng

31/76(40.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/57(45.6%)
9/39(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
40
Tranh bóng bật bảng
40
10
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
0
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    21
    7/19
    5/5
  • Lopez-Arostegui X.
    Lopez-Arostegui X.
    16
    4/7
    7/8
Board
  • Okoye S.
    Okoye S.
    8
    8
    0
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    3
    2
    22
  • Jones C.
    Jones C.
    4
    3
    24

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-19 2-9 5-5 3 0 3 +8 21
22 3-8 3-7 5-5 1 3 3 +12 14
23 5-9 2-4 0-0 8 1 0 +5 12
23 4-12 1-4 0-0 3 0 2 -6 9
20 2-4 0-0 1-1 4 2 4 +4 5
25 1-5 0-4 1-2 4 1 3 -2 3
18 0-4 0-3 0-0 4 3 3 -12 0
15 5-12 1-8 1-2 1 0 3 0 12
12 1-1 0-0 1-2 2 0 2 -4 3
10 3-3 0-0 1-3 3 0 3 +5 7

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-9 1-4 2-2 4 4 1 +1 11
6 0-3 0-2 2-2 0 0 4 -8 2
25 4-7 2-4 0-0 7 1 1 +1 10
20 4-7 1-2 7-8 4 0 2 -6 16
24 4-6 1-2 3-4 1 0 3 -5 12
30 4-12 1-5 7-8 5 3 1 +6 16
15 1-3 1-2 1-2 1 0 2 +3 4
14 1-4 1-4 0-0 3 0 2 -3 3
14 2-4 1-3 0-0 2 1 2 +2 5
12 0-1 0-0 1-2 5 3 0 -3 1
10 2-3 0-1 0-0 4 1 2 +2 4