Bảng xếp hạng
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 14 | 82.7 | 92.4 | -9.7 | 18 | 22% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 83.1 | 90.7 | -7.6 | 18 | 22% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 82.2 | 94.1 | -11.9 | 15 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 83.1 | 93.7 | -10.6 | 20% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 82.1 | 80.7 | 1.4 | 6 | 56% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 83.1 | 80.7 | 2.4 | 8 | 67% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 81.1 | 80.8 | 0.3 | 7 | 44% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.7 | 82.7 | 1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
80
-
72
Basquet Coruna
38
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Real Madrid
90
-
74
Basquet Coruna
46
-
30
B
ACB
Basquet Coruna
78
-
86
CB Murcia
47
-
40
B
ACB
Breogan
83
-
80
Basquet Coruna
36
-
38
B
ACB
Saski Baskonia
114
-
66
Basquet Coruna
55
-
23
B
ACB
Basquet Coruna
91
-
99
Valencia
48
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
79
-
100
Bilbao
33
-
38
B
ACB
Basquet Coruna
85
-
94
DKV Joventut
30
-
46
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
T
ACB
Basquet Coruna
74
-
89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
B
ACB
Lleida
101
-
106
Basquet Coruna
38
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
90
-
81
Besiktas Cola Turka
55
-
53
T
ACB
S.A.D.
67
-
70
Tenerife
30
-
32
B
ULEB
BC Wolves
88
-
76
S.A.D.
42
-
33
B
ACB
Lleida
88
-
78
S.A.D.
45
-
34
B
ULEB
S.A.D.
77
-
83
DKV Joventut
37
-
37
B
ACB
S.A.D.
74
-
77
Barcelona
32
-
39
B
ULEB
Ratiopharm Ulm
76
-
83
S.A.D.
36
-
37
T
ACB
Granada
82
-
97
S.A.D.
38
-
45
T
ULEB
S.A.D.
64
-
87
Hapoel Tel-Aviv
25
-
51
B
ACB
DKV Joventut
89
-
78
S.A.D.
38
-
45
B