Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
19 11 20 28 12 30 90
22 17 13 26 17 39 95
- Murcia - Barcelona

Số liệu đội bóng

35/79(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/70(48.6%)
13/41(31.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/20(30.0%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
40
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/8(62.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
2
3
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Birgander S.
    Birgander S.
    25
    12/15
    1/3
  • Punter K.
    Punter K.
    20
    8/11
    3/4
Board
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    10
    9
    1
  • Parra J.
    Parra J.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Hakanson L.
    Hakanson L.
    4
    1
    22
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    4
    0
    27

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-17 3-8 1-2 3 3 5 +3 18
22 2-6 2-5 1-2 3 4 5 +14 7
37 3-13 3-10 1-2 6 3 4 -2 10
34 1-5 0-4 1-2 10 3 3 +3 3
33 12-15 0-0 1-3 5 1 2 +12 25
29 9-13 4-7 2-2 2 4 3 -19 24
15 1-4 1-4 0-0 0 1 3 -10 3
7 0-3 0-1 0-0 4 1 1 -12 0
4 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -10 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-10 1-3 3-3 3 4 2 -8 16
25 5-12 2-8 7-8 1 2 2 +12 19
26 3-8 0-2 5-6 8 0 2 -1 11
14 0-4 0-2 0-0 2 0 2 -8 0
20 2-6 0-0 1-1 2 4 2 -11 5
31 8-11 1-2 3-4 3 0 2 +8 20
29 6-9 1-2 0-2 8 1 3 +12 13
19 1-2 0-0 2-2 3 0 2 -1 4
15 1-4 0-0 0-0 5 0 1 +12 2
13 2-4 1-1 0-0 1 3 0 +10 5