Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 24 29 43 96
18 18 30 16 36 82
- Joventut Badalona - Granada

Số liệu đội bóng

31/65(47.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/61(42.6%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
28/39(71.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/27(81.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
14
11
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
31
10
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
7
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
12
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pustovyi A.
    Pustovyi A.
    19
    5/7
    9/10
  • Clavell G.
    Clavell G.
    16
    5/12
    5/7
Board
  • Dekker S.
    Dekker S.
    6
    5
    1
  • Noua A.
    Noua A.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    9
    2
    32
  • Clavell G.
    Clavell G.
    3
    0
    21

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-16 0-4 6-9 2 9 3 +16 18
23 2-7 0-4 0-0 2 2 4 +7 4
32 6-9 3-6 1-2 6 2 2 +18 16
29 3-7 1-4 3-4 2 0 2 +3 10
19 4-5 0-0 3-4 4 1 2 +4 11
21 5-11 2-5 4-8 5 0 2 +15 16
19 5-7 0-0 9-10 6 2 4 +10 19
17 0-2 0-2 2-2 5 0 1 +1 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-12 1-5 5-7 2 3 3 -13 16
16 2-7 1-4 0-0 1 2 1 -15 5
31 6-14 1-5 2-2 11 2 2 -15 15
22 4-7 1-2 4-4 2 2 3 -11 13
21 3-5 0-1 0-0 5 1 5 -8 6
23 1-4 1-2 4-4 1 2 2 -1 7
21 3-8 2-7 5-5 2 2 2 +5 13
15 0-1 0-1 2-2 5 0 4 -7 2
11 0-0 0-0 0-2 3 0 3 -5 0
8 1-1 1-1 0-0 1 0 3 +1 3
7 1-2 0-0 0-1 1 0 2 -1 2