Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 27 27 37 91
22 22 18 23 44 85
- Basquet Girona - Unicaja

Số liệu đội bóng

28/61(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
28/34(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/28(71.4%)
35
Tranh bóng bật bảng
38
20
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
26
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
4
9
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Durham A.
    Durham A.
    19
    6/7
    4/4
  • Balcerowski A.
    Balcerowski A.
    13
    3/3
    7/8
Board
  • Busquets J.
    Busquets J.
    7
    7
    0
  • Perez T.
    Perez T.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Marcos J.
    Marcos J.
    5
    1
    22
  • Perry K.
    Perry K.
    2
    4
    19

Basquet Girona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 1-11 0-4 0-0 3 2 0 -9 2
19 3-7 1-3 2-2 6 2 1 +3 9
22 5-9 1-4 3-3 1 5 2 +3 14
16 0-1 0-0 2-2 4 1 3 +6 2
17 3-6 0-2 3-4 5 0 3 +5 9
20 0-2 0-1 2-2 1 2 0 -3 2
19 6-7 3-3 4-4 2 2 1 +9 19
14 3-6 1-3 2-3 0 1 2 -3 9
14 0-2 0-2 1-2 7 1 4 +6 1
11 3-4 0-1 0-0 1 0 3 -12 6
8 1-1 0-0 2-4 0 1 3 +10 4

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-8 2-5 1-2 4 2 2 -5 11
10 0-2 0-1 0-0 0 1 0 -5 0
23 4-10 1-4 2-3 5 2 0 +6 11
12 3-6 2-4 0-0 3 1 5 +3 8
12 2-4 0-0 1-5 4 0 3 +6 5
20 1-4 1-1 0-0 3 2 3 -14 3
18 3-5 1-3 3-3 0 2 2 +8 10
17 3-6 0-1 1-2 6 0 0 +6 7
17 0-3 0-2 2-2 2 2 1 +2 2
16 3-3 0-0 7-8 3 0 3 -12 13
15 2-8 0-5 0-0 1 0 2 -9 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0