Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 17 18 25 41 84
22 34 21 23 56 100
- MoraBanc Andorra - Real Madrid

Số liệu đội bóng

33/75(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/60(56.7%)
9/34(26.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/31(74.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
38
11
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
0
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    24
    9/17
    3/3
  • Musa D.
    Musa D.
    19
    5/7
    8/9
Board
  • Doumbouya S.
    Doumbouya S.
    8
    7
    1
  • Garuba U.
    Garuba U.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Bassas F.
    Bassas F.
    5
    1
    18
  • Llull S.
    Llull S.
    5
    0
    14

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-17 3-8 3-3 4 3 2 -5 24
22 3-13 1-9 0-0 2 2 3 -7 7
25 6-10 1-4 1-3 8 0 2 -4 14
14 0-2 0-2 0-0 0 0 3 -1 0
15 1-1 0-0 0-0 1 1 3 -5 2
24 5-8 0-0 0-0 5 0 2 -11 10
23 5-11 2-6 3-4 4 0 1 -11 15
18 3-5 2-3 0-0 3 5 2 -12 8
14 1-6 0-1 0-0 4 0 3 -12 2
9 0-2 0-1 2-2 2 0 1 -10 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-7 0-2 3-5 4 2 1 +2 7
14 1-1 0-0 0-0 2 4 1 -1 2
21 6-9 0-0 1-2 7 0 4 -8 13
19 5-7 1-3 8-9 1 1 0 +4 19
18 0-4 0-2 1-2 2 0 3 -7 1
25 3-4 2-2 3-4 5 3 2 +17 11
21 5-10 2-5 4-4 4 2 1 +23 16
18 4-4 0-0 0-1 5 1 0 +24 8
17 3-4 2-2 0-1 2 1 5 +11 8
14 4-8 2-4 2-2 1 5 1 +16 12
11 1-2 0-1 1-1 2 0 4 -1 3