Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 30 27 40 97
18 22 26 25 40 91
- Baskonia - Breogan

Số liệu đội bóng

30/70(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
17/39(43.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
20
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Moneke C.
    Moneke C.
    33
    9/15
    10/11
  • Nakic T.
    Nakic T.
    18
    7/14
    0/1
Board
  • Moneke C.
    Moneke C.
    9
    5
    4
  • Hilliard D.
    Hilliard D.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Baldwin K.
    Baldwin K.
    7
    3
    35
  • Grant D.
    Grant D.
    3
    2
    26

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-4 1-3 1-1 5 7 2 +5 6
16 1-3 1-2 0-0 0 3 1 +1 3
33 9-15 5-9 10-11 9 2 2 +10 33
22 4-7 4-5 2-2 2 1 3 +8 14
16 3-4 0-0 1-2 4 0 3 +1 7
26 5-14 5-12 3-4 1 4 3 +6 18
18 2-11 1-4 2-2 7 1 2 -2 7
18 3-4 0-0 1-2 6 1 2 +8 7
11 1-8 0-4 0-0 0 1 0 -7 2

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-9 2-4 2-2 5 3 4 +3 14
25 6-9 2-4 1-1 6 1 3 +14 15
32 7-14 4-9 0-1 6 1 2 -6 18
24 4-9 3-6 1-2 4 1 2 -9 12
13 0-0 0-0 2-2 0 1 3 +1 2
21 3-4 0-1 5-7 4 2 4 -5 11
15 1-6 0-4 1-1 1 1 2 -18 3
14 5-8 0-0 0-0 4 0 3 -11 10
11 2-4 0-0 0-2 4 0 0 +4 4
9 0-3 0-2 0-0 2 0 2 -3 0
4 1-1 0-0 0-0 0 3 0 0 2