Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 25 31 38 94
20 26 23 17 46 86
- Unicaja - Valencia

Số liệu đội bóng

34/86(39.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/68(45.6%)
11/37(29.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/34(38.2%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
48
Tranh bóng bật bảng
40
24
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
3
7
Chắn bóng trên không
11
18
Phạm lỗi
21
7
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    20
    9/20
    1/2
  • Montero J.
    Montero J.
    17
    6/15
    3/3
Board
  • Sima Y.
    Sima Y.
    7
    7
    0
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    6
    1
    22
  • Montero J.
    Montero J.
    4
    1
    26

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-10 2-7 0-0 4 0 2 +11 8
22 4-9 3-6 2-2 4 6 2 +7 13
23 9-20 1-7 1-2 5 3 2 +17 20
9 2-3 0-0 0-0 1 4 1 -3 4
20 5-7 0-0 0-0 7 0 2 +3 10
23 4-13 0-4 3-3 3 3 3 +8 11
19 4-9 4-7 3-4 1 0 3 +4 15
17 1-5 1-4 0-0 4 6 1 +3 3
13 1-4 0-1 0-2 5 1 0 -8 2
11 0-2 0-0 2-2 2 1 0 +10 2
7 1-1 0-0 2-2 0 0 0 -8 4
7 0-2 0-1 2-2 1 0 2 -4 2

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-15 2-6 3-3 2 4 2 -15 17
23 3-5 1-3 4-4 4 3 4 -15 11
23 3-6 2-4 1-2 3 1 1 -6 9
22 1-7 0-3 0-0 10 2 0 -1 2
19 6-9 1-2 0-0 3 2 2 +0 13
17 4-7 4-6 0-0 5 0 2 -1 12
16 1-4 1-3 0-0 3 1 1 -4 3
15 3-5 2-4 0-0 2 3 2 +5 8
14 2-6 0-3 0-0 3 3 2 +5 4
12 2-3 0-0 3-3 0 0 1 -13 7
8 0-1 0-0 0-0 0 1 4 +5 0