Bảng xếp hạng
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 12 | 83.5 | 92.9 | -9.4 | 17 | 25% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 83.8 | 91.2 | -7.4 | 17 | 25% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 83.2 | 94.6 | -11.4 | 14 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81.8 | 92.8 | -11 | 20% |
Murcia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 9 | 80 | 82.2 | -2.2 | 10 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 80 | 81.7 | -1.7 | 10 | 56% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 80 | 82.9 | -2.9 | 12 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.9 | 81.2 | -2.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
83
-
80
Basquet Coruna
36
-
38
B
ACB
Saski Baskonia
114
-
66
Basquet Coruna
55
-
23
B
ACB
Basquet Coruna
91
-
99
Valencia
48
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
79
-
100
Bilbao
33
-
38
B
ACB
Basquet Coruna
85
-
94
DKV Joventut
30
-
46
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
T
ACB
Basquet Coruna
74
-
89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
B
ACB
Lleida
101
-
106
Basquet Coruna
38
-
42
T
ACB
Granada
80
-
77
Basquet Coruna
41
-
43
B
ACB
Basquet Coruna
62
-
87
Tenerife
35
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
88
-
81
Lleida
41
-
35
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80
-
74
CB Murcia
42
-
42
B
ACB
CB Murcia
77
-
89
Unicaja
34
-
47
B
ACB
CB Murcia
84
-
81
Granada
45
-
36
T
ACB
Tenerife
82
-
74
CB Murcia
32
-
33
B
BC League
CB Murcia
83
-
76
DASH Peristeri Athens
40
-
31
T
ACB
CB Murcia
88
-
96
Valencia
48
-
55
B
ACB
Barcelona
86
-
79
CB Murcia
45
-
40
B
BC League
Manisa Belediye
72
-
78
CB Murcia
29
-
39
T
ACB
CB Murcia
63
-
83
S.A.D.
35
-
41
B