Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 21 18 24 45 87
18 9 20 25 27 72
- Manresa - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

30/56(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/61(41.0%)
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
32
16
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    22
    8/10
    2/2
  • Dekker S.
    Dekker S.
    22
    9/15
    0/0
Board
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    8
    8
    0
  • Tomic A.
    Tomic A.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Saint-Supery M.
    Saint-Supery M.
    4
    0
    10
  • Hanga A.
    Hanga A.
    5
    3
    22

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-11 0-4 4-4 1 3 2 +18 10
16 5-9 2-4 0-0 1 1 2 -3 12
26 8-10 4-6 2-2 8 3 1 +22 22
21 2-3 1-1 3-5 3 1 3 +3 8
17 0-2 0-0 3-4 5 0 3 +13 3
18 4-7 3-5 0-0 3 0 2 +12 11
16 3-4 0-0 0-0 2 1 1 +6 6
15 2-5 0-0 1-4 4 1 4 +11 5
15 1-2 1-2 1-2 1 1 1 -4 4
10 0-1 0-1 0-0 1 1 2 0 0
10 2-2 0-0 2-2 1 4 1 +4 6
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -7 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-11 0-1 1-3 4 3 3 -10 7
22 0-5 0-4 0-0 3 5 2 -12 0
32 9-15 4-8 0-0 4 1 2 -16 22
23 3-5 1-2 0-0 3 0 3 -3 7
29 4-9 0-0 6-8 11 2 0 -6 14
29 5-12 4-7 4-4 4 1 4 -11 18
16 0-2 0-2 0-0 0 2 3 -6 0
11 1-1 0-0 2-2 0 0 3 -5 4
6 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 0