Bảng xếp hạng
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 5 | 83.9 | 81.2 | 2.7 | 6 | 67% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 86.7 | 82.7 | 4 | 7 | 86% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 81.5 | 79.9 | 1.6 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.6 | 84.5 | 3.1 | 70% |
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 8 | 89.1 | 85.9 | 3.2 | 10 | 47% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 95.6 | 83.7 | 11.9 | 9 | 71% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 83.4 | 87.8 | -4.4 | 11 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 88.7 | 86.2 | 2.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
95
-
89
S.A.D.
33
-
37
B
ACB
S.A.D.
73
-
83
Barcelona
37
-
32
B
ACB
Barcelona
87
-
79
S.A.D.
49
-
34
B
ACB
S.A.D.
88
-
85
Barcelona
48
-
40
T
ACB
S.A.D.
86
-
88
Barcelona
46
-
41
B
ACB
Barcelona
93
-
82
S.A.D.
48
-
39
B
ACB
Barcelona
98
-
80
S.A.D.
61
-
28
B
ACB
S.A.D.
64
-
82
Barcelona
26
-
41
B
ACB
S.A.D.
74
-
92
Barcelona
37
-
53
B
ACB
Barcelona
91
-
63
S.A.D.
53
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Ratiopharm Ulm
76
-
83
S.A.D.
36
-
37
T
ACB
Granada
82
-
97
S.A.D.
38
-
45
T
ULEB
S.A.D.
64
-
87
Hapoel Tel-Aviv
25
-
51
B
ACB
DKV Joventut
89
-
78
S.A.D.
38
-
45
B
ACB
S.A.D.
97
-
94
Valencia
36
-
38
T
ACB
S.A.D.
96
-
94
Zaragoza
44
-
41
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
73
-
65
S.A.D.
44
-
32
B
ACB
Unicaja
88
-
94
S.A.D.
40
-
37
T
ULEB
S.A.D.
82
-
71
Buducnost
43
-
25
T
ACB
S.A.D.
73
-
82
Breogan
41
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Monaco
84
-
98
Barcelona
41
-
45
T
ACB
Basquet Girona
91
-
90
Barcelona
51
-
44
B
ACB
Barcelona
90
-
91
DKV Joventut
36
-
40
B
EURO
Paris
79
-
90
Barcelona
36
-
40
T
ACB
Real Madrid
73
-
71
Barcelona
36
-
31
B
EURO
Barcelona
74
-
78
Crvena Zvezda
35
-
34
B
ACB
Barcelona
105
-
79
MoraBanc Andorra
47
-
41
T
EURO
Bologna
86
-
81
Barcelona
35
-
34
B
EURO
Barcelona
90
-
63
Fenerbahce Ulker
44
-
37
T
ACB
Zaragoza
108
-
95
Barcelona
41
-
47
B