Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 20 27 41 88
17 18 25 21 35 81
- Murcia - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

32/61(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/64(42.2%)
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/17(41.2%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/29(69.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
22
9
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    24
    9/13
    5/5
  • Van Der Vuurst K.
    Van Der Vuurst K.
    17
    7/13
    1/2
Board
  • Sant-Roos H.
    Sant-Roos H.
    6
    5
    1
  • Oriola P.
    Oriola P.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Radebaugh J.
    Radebaugh J.
    4
    1
    18
  • Villar R.
    Villar R.
    6
    2
    20

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 9-13 1-3 5-5 2 2 1 +11 24
21 2-5 1-1 0-0 6 1 3 +3 5
24 2-8 0-3 3-3 2 2 2 +4 7
11 1-2 0-0 0-0 1 1 1 +4 2
13 3-6 0-2 4-6 3 0 2 0 10
20 7-11 4-7 0-0 0 3 4 -2 18
20 2-2 0-0 0-0 5 2 4 +1 4
18 1-4 0-2 2-2 0 4 4 -9 4
15 2-4 1-3 0-0 3 1 1 -2 5
14 2-4 0-0 0-0 2 0 2 +2 4
7 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -3 0
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-5 1-4 2-3 1 1 2 -4 5
23 7-13 2-5 1-2 2 3 2 -4 17
21 1-4 0-0 4-4 1 2 2 -13 6
4 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -9 0
23 3-6 1-1 3-5 7 2 1 -5 10
23 5-12 0-2 2-4 4 4 1 -4 12
20 3-6 2-3 3-5 1 6 2 +3 11
19 3-3 0-0 0-0 2 0 1 +7 6
18 1-1 1-1 0-0 4 1 5 +16 3
10 3-8 0-0 5-6 4 0 2 +4 11
5 0-2 0-0 0-0 2 0 0 -1 0