Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 25 26 27 39 92
24 21 23 25 45 93
- Basket Zaragoza - Manresa

Số liệu đội bóng

31/73(42.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
24/29(82.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/29(82.8%)
38
Tranh bóng bật bảng
42
13
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bango J.
    Bango J.
    17
    6/9
    5/8
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    22
    8/11
    3/3
Board
  • Mencia Y.
    Mencia Y.
    9
    7
    2
  • Massa B.
    Massa B.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Bell-Haynes T.
    Bell-Haynes T.
    3
    2
    29
  • Perez D.
    Perez D.
    5
    2
    20

Basket Zaragoza

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-5 1-3 9-9 3 3 3 +8 14
11 3-4 1-2 3-3 3 0 2 -7 10
26 3-8 0-1 2-2 9 2 0 -3 8
25 4-10 1-5 3-4 3 2 2 -1 12
26 6-9 0-1 5-8 7 0 5 +7 17
21 6-11 1-5 1-2 0 3 3 +4 14
21 2-11 0-2 0-0 7 0 4 -8 4
17 4-9 2-5 1-1 1 3 1 0 11
14 1-3 0-1 0-0 1 0 2 -2 2
5 0-3 0-1 0-0 4 0 0 -3 0

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 1-3 0-1 0-2 0 5 4 +2 2
18 2-6 1-4 11-13 1 2 2 +6 16
29 8-11 3-5 3-3 4 2 0 -10 22
16 4-10 3-7 0-0 3 0 3 -6 11
14 3-6 0-0 0-0 5 3 1 +4 6
27 7-9 3-4 5-5 3 2 2 +1 22
22 1-5 0-0 2-2 10 2 3 0 4
17 1-5 0-2 2-2 6 0 1 +4 4
13 1-4 0-3 1-2 0 0 2 +8 3
9 1-3 1-1 0-0 1 3 5 -1 3
8 0-1 0-0 0-0 3 1 1 -3 0