Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 30 21 42 93
25 15 17 29 40 86
- Joventut Badalona - MoraBanc Andorra

Số liệu đội bóng

37/70(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/27(44.4%)
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
40
14
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
5
10
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/21(23.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
6
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Robertson K.
    Robertson K.
    22
    7/11
    4/5
  • Kuric K.
    Kuric K.
    23
    8/14
    2/3
Board
  • Dekker S.
    Dekker S.
    6
    3
    3
  • Lammers B.
    Lammers B.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Dekker S.
    Dekker S.
    4
    1
    29
  • Evans S.
    Evans S.
    5
    3
    28

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-7 0-0 0-0 2 3 3 -1 2
20 0-5 0-4 1-2 2 2 2 +1 1
29 4-11 0-2 3-5 6 4 2 +2 11
21 6-7 3-4 0-0 4 1 1 0 15
17 8-11 0-0 1-2 5 0 0 -10 17
24 7-11 4-7 4-5 3 1 3 +10 22
24 9-11 0-0 0-1 6 0 0 +18 18
14 0-2 0-1 0-0 0 1 5 +11 0
12 1-2 1-2 0-0 1 1 2 -4 3
11 1-3 1-2 1-2 0 1 2 +8 4

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-16 2-8 5-5 3 5 0 0 17
14 0-3 0-0 2-2 3 1 2 -2 2
24 4-11 2-4 4-4 3 3 3 -1 14
11 2-5 0-1 0-0 6 3 3 +7 4
27 3-7 0-1 1-2 9 1 4 -8 7
26 8-14 5-7 2-3 3 1 2 -7 23
25 5-10 2-3 3-4 4 1 2 -11 15
14 0-1 0-1 0-0 2 0 2 -2 0
11 1-3 1-2 0-0 0 3 0 -7 3
8 0-0 0-0 1-2 4 0 1 -6 1
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0