Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 34 26 27 67 120
19 23 26 26 42 94
- Valencia - Granada

Số liệu đội bóng

41/72(56.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
20/39(51.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
25
34
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Badio B.
    Badio B.
    16
    5/9
    2/2
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    17
    5/8
    6/9
Board
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    8
    7
    1
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    10
    3
    20
  • Garcia S.
    Garcia S.
    5
    2
    25

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-9 4-7 2-2 3 5 1 +7 16
19 2-3 2-2 4-4 7 8 2 +7 10
22 4-9 3-7 3-4 5 1 0 -4 14
18 2-4 1-2 1-2 2 0 4 0 6
20 5-7 0-2 0-0 8 0 1 +8 10
20 4-7 2-3 2-4 1 10 3 +19 12
18 6-13 4-9 0-0 3 5 0 +19 16
18 5-7 1-2 0-0 6 2 3 +24 11
17 5-7 2-3 1-2 5 2 1 +23 13
12 0-2 0-1 0-0 2 0 3 +4 0
10 3-4 1-1 5-5 0 1 0 +23 12

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 1-6 2-2 1 2 3 -21 11
17 4-5 2-2 2-2 2 2 3 -3 12
26 5-11 0-1 0-0 2 2 2 -18 10
24 5-8 1-3 6-9 8 0 2 -18 17
18 4-6 0-0 0-1 1 3 1 -14 8
25 4-8 2-6 1-1 0 5 0 -21 11
15 4-9 4-8 0-0 1 1 4 -13 12
11 3-4 0-0 0-1 4 2 0 +3 6
9 0-1 0-1 0-0 2 1 2 -6 0
9 1-1 0-0 1-2 2 0 1 -15 3
8 1-4 0-0 2-2 0 0 2 -2 4
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0