Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 33 26 33 55 114
12 11 21 22 23 66
- Baskonia - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

37/66(56.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/68(32.4%)
17/33(51.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
23/27(85.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
50
Tranh bóng bật bảng
25
22
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
3
8
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
13/13(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Luwawu-Cabarrot T.
    Luwawu-Cabarrot T.
    24
    7/13
    7/7
  • Barrueta Y.
    Barrueta Y.
    18
    6/12
    0/0
Board
  • Diop K.
    Diop K.
    9
    7
    2
  • Barrueta Y.
    Barrueta Y.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Baldwin K.
    Baldwin K.
    6
    1
    20
  • Jakovics I.
    Jakovics I.
    3
    2
    15

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 6-9 2-4 0-0 3 6 1 +28 14
19 6-9 3-4 5-5 5 1 1 +17 20
24 7-13 3-6 7-7 5 1 2 +34 24
13 0-1 0-1 0-0 1 1 4 +17 0
15 1-3 0-0 2-2 6 2 2 +14 4
23 6-11 5-10 3-3 8 1 2 +28 20
21 4-5 0-0 1-4 9 1 1 +31 9
16 1-3 0-0 0-0 3 5 1 +17 2
14 0-1 0-1 0-0 0 1 1 +14 0
14 2-5 1-2 3-3 4 0 0 +25 8
2 2-3 2-3 0-0 0 0 1 0 6

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-10 1-4 0-0 1 2 0 -23 9
22 0-6 0-2 2-2 2 2 3 -26 2
22 6-12 6-11 0-0 5 0 2 -23 18
18 1-4 0-1 4-6 3 0 2 -23 6
20 3-9 0-1 3-4 2 1 2 -31 9
18 0-8 0-3 2-2 3 0 2 -22 2
17 2-4 0-1 0-0 1 0 4 -25 4
16 1-3 0-0 0-0 5 0 2 -14 2
15 2-6 0-2 0-0 0 3 0 -31 4
8 0-0 0-0 0-0 1 1 4 -7 0