Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 17 26 39 82
28 19 16 26 47 89
- Baskonia - Real Madrid

Số liệu đội bóng

31/66(47.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/24(50.0%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
31
Tranh bóng bật bảng
33
11
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Samanic L.
    Samanic L.
    15
    6/9
    2/2
  • Musa D.
    Musa D.
    29
    8/10
    8/9
Board
  • Diop K.
    Diop K.
    8
    6
    2
  • Tavares E.
    Tavares E.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    7
    0
    22
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    6
    4
    32

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 4-12 1-5 0-0 2 1 4 -8 9
10 0-2 0-1 0-0 0 0 3 -12 0
20 3-8 0-3 1-2 5 0 0 -13 7
10 0-3 0-1 4-5 1 0 1 -10 4
24 5-7 0-0 1-2 2 0 3 -5 11
33 6-8 1-3 1-1 1 2 4 +2 14
25 2-5 2-4 4-4 6 1 1 +6 10
22 3-11 0-2 5-6 2 7 3 +1 11
21 6-9 1-1 2-2 1 0 1 +3 15
13 0-1 0-0 1-2 8 0 0 +1 1

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-10 1-3 4-4 2 6 3 +13 17
28 8-10 5-5 8-9 5 2 1 +19 29
22 4-8 1-2 0-0 6 2 2 +6 9
13 2-5 1-3 0-0 0 1 0 +10 5
22 1-3 0-0 0-2 8 0 3 +8 2
27 6-12 2-6 0-0 3 1 1 0 14
18 1-3 1-2 1-1 1 2 1 -2 4
14 3-5 0-0 0-0 4 0 5 -3 6
10 1-3 1-2 0-0 0 1 1 -1 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -9 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -1 0