Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
11 25 12 28 14 36 90
21 19 13 23 15 40 91
- Barcelona - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/73(45.2%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/31(45.2%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
40
19
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
5
8
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Punter K.
    Punter K.
    19
    7/14
    2/2
  • Gates K.
    Gates K.
    20
    7/11
    0/0
Board
  • Parker J.
    Parker J.
    6
    5
    1
  • Hanga A.
    Hanga A.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    4
    2
    27
  • Dotson D.
    Dotson D.
    6
    1
    27

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-9 1-3 6-9 4 4 2 -6 15
25 7-7 4-4 0-0 4 0 2 -1 18
29 7-14 3-8 2-2 2 3 1 -6 19
29 1-5 0-3 2-2 6 1 1 -5 4
13 1-1 0-0 0-0 2 1 0 -13 2
26 7-13 3-6 1-2 5 3 4 +17 18
19 0-2 0-0 0-0 2 0 2 +5 0
17 2-5 1-1 1-2 5 4 2 +5 6
13 2-6 0-3 0-0 1 0 1 +2 4
12 1-4 0-0 0-0 2 1 1 +3 2
10 0-2 0-1 2-2 1 2 2 -6 2

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-16 1-5 2-2 3 6 5 -3 13
27 3-9 0-3 0-0 6 5 4 +9 6
31 7-11 6-8 0-0 5 2 2 +5 20
24 2-3 2-2 0-0 3 0 2 +10 6
29 3-4 0-0 1-4 5 0 0 -9 7
28 2-9 2-6 4-5 2 2 1 -9 10
19 7-12 0-0 4-4 4 0 0 +4 18
17 2-5 2-5 0-0 4 6 4 +2 6
15 2-2 1-1 0-1 5 1 3 -7 5
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 +3 0