Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 18 22 21 48 91
28 23 21 27 51 99
- Basquet Coruna - Valencia

Số liệu đội bóng

32/69(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/79(43.0%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/43(27.9%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/24(79.2%)
41
Tranh bóng bật bảng
45
26
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Barrueta Y.
    Barrueta Y.
    20
    6/17
    5/6
  • Costello M.
    Costello M.
    21
    8/14
    3/4
Board
  • Huskic G.
    Huskic G.
    9
    8
    1
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    8
    2
    26
  • Jones C.
    Jones C.
    6
    1
    17

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-9 1-2 0-0 2 8 5 -7 9
22 3-8 1-3 0-0 2 2 3 -11 7
26 5-10 0-1 4-6 8 2 3 -12 14
4 0-0 0-0 1-2 1 0 1 0 1
28 2-5 0-0 4-5 9 4 2 -16 8
33 6-17 3-13 5-6 4 0 3 -11 20
24 7-10 1-1 0-0 5 8 2 +3 15
22 4-8 1-2 4-6 4 2 0 +6 13
11 1-2 0-0 2-2 3 0 3 +8 4

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-12 2-6 1-1 3 3 3 +13 17
6 0-0 0-0 2-2 0 1 0 -3 2
20 1-5 0-2 0-0 10 3 2 +11 2
15 4-6 3-3 0-0 3 0 2 -5 11
12 4-7 1-2 1-1 4 0 3 +3 10
24 1-12 1-10 1-2 6 1 2 +13 4
21 8-14 2-8 3-4 6 1 3 +13 21
18 1-6 1-6 0-0 4 0 0 -4 3
17 6-9 1-2 5-6 0 6 0 +9 18
15 1-4 0-2 4-4 3 1 1 -4 6
15 1-4 1-2 2-2 1 6 3 +2 5
6 0-0 0-0 0-2 0 0 2 -8 0