Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 16 34 43 93
26 29 26 20 55 101
- MoraBanc Andorra - Breogan

Số liệu đội bóng

32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/58(62.1%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/23(69.6%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    22
    5/13
    10/11
  • Hilliard D.
    Hilliard D.
    28
    8/10
    7/7
Board
  • Chougkaz N.
    Chougkaz N.
    8
    5
    3
  • Aranitovic A.
    Aranitovic A.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    5
    1
    32
  • Hilliard D.
    Hilliard D.
    5
    1
    34

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 1-5 0-4 2-2 1 1 3 -18 4
11 0-1 0-0 2-2 3 2 1 -6 2
32 5-13 2-7 10-11 1 5 4 -7 22
26 3-7 2-4 2-2 8 2 2 -19 10
21 6-7 0-1 2-2 4 0 4 -1 14
22 4-8 3-6 0-0 1 1 0 +11 11
19 5-10 0-1 2-3 4 2 4 +15 12
17 1-3 1-3 0-0 1 5 0 +11 3
13 3-7 1-3 0-0 2 0 2 -14 7
8 2-3 0-0 0-1 2 0 1 -6 4
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
4 2-2 0-0 0-0 0 0 0 -1 4

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-10 5-5 7-7 1 5 1 +19 28
24 5-8 3-5 0-0 3 4 5 +13 13
21 2-5 0-1 2-2 1 0 3 +15 6
16 4-7 1-2 0-0 1 3 1 +15 9
18 3-4 0-0 1-2 5 5 4 +4 7
26 5-6 1-1 1-2 6 1 2 -9 12
20 5-9 4-5 0-1 3 0 2 -8 14
17 3-6 2-4 1-2 1 3 0 -14 9
14 0-1 0-0 1-4 5 1 4 +3 1
5 1-2 0-0 0-0 2 0 1 +2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0