Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 20 18 42 80
29 13 17 15 42 74
- Manresa - Murcia

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
13
1
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
25
19
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hunt C.
    Hunt C.
    15
    5/8
    3/3
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    18
    7/9
    4/5
Board
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    8
    7
    1
  • Todorovic M.
    Todorovic M.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Obasohan R.
    Obasohan R.
    5
    3
    23
  • Ennis D.
    Ennis D.
    3
    3
    20

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 3-10 0-3 3-5 1 4 1 0 9
7 1-2 0-1 0-0 1 0 0 -3 2
27 3-7 2-4 5-5 8 1 1 +16 13
19 3-6 0-2 0-0 4 1 3 0 6
17 5-7 2-3 0-0 1 0 5 -20 12
27 5-8 2-3 3-3 3 2 2 +1 15
23 1-9 0-3 4-4 5 5 3 +15 6
20 3-6 2-5 0-2 2 0 1 +6 8
19 0-5 0-0 3-4 7 0 2 +6 3
15 3-6 0-0 0-0 7 2 3 +13 6
4 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -3 0

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-9 1-7 1-2 0 3 3 -11 8
18 3-6 1-4 2-2 2 0 5 0 9
30 5-7 0-1 2-2 7 1 0 +5 12
25 1-3 0-0 0-0 4 3 5 -11 2
33 7-9 0-1 4-5 9 1 4 -3 18
21 4-10 2-5 1-4 3 3 1 +1 11
18 1-5 0-4 0-0 2 1 3 -7 2
17 1-5 1-5 2-2 2 0 4 0 5
6 2-5 1-3 0-0 0 0 0 -2 5
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +1 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -6 0
1 0-0 0-0 2-2 0 0 0 +3 2