Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 23 21 22 34 77
27 20 22 20 47 89
- Murcia - Unicaja

Số liệu đội bóng

29/63(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/74(45.9%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
39
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
22
19
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    15
    6/11
    2/2
  • Carter T.
    Carter T.
    19
    7/19
    4/4
Board
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    7
    6
    1
  • Tillie K.
    Tillie K.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    5
    5
    30
  • Perry K.
    Perry K.
    7
    2
    28

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-11 2-4 4-9 6 5 2 -4 14
8 1-2 0-1 0-0 2 1 2 -12 2
30 6-11 1-3 2-2 7 4 3 -5 15
18 2-6 1-4 1-1 4 2 2 -8 6
12 2-4 0-0 0-0 5 0 1 -19 4
24 5-8 0-0 4-6 3 1 1 +12 14
21 2-5 1-3 1-2 3 4 0 0 6
17 2-7 0-4 2-2 3 3 1 -7 6
16 2-4 0-1 0-0 2 0 1 -7 4
11 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -7 0
7 3-4 0-1 0-0 1 0 3 -3 6

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-8 1-1 0-0 3 7 3 +19 13
14 0-5 0-4 0-0 1 2 3 +17 0
21 5-7 3-4 0-0 6 2 1 +5 13
17 3-9 1-4 1-2 4 2 2 +6 8
13 3-5 0-0 0-0 1 0 3 +2 6
25 7-19 1-6 4-4 5 2 1 -5 19
23 5-8 2-3 3-3 2 1 1 +2 15
15 1-2 1-2 1-2 1 1 0 0 4
13 0-2 0-2 0-0 3 1 0 +3 0
12 2-4 0-0 0-1 4 0 1 -1 4
11 2-4 1-1 2-2 5 0 4 +10 7
4 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +2 0