Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 19 16 27 36 79
23 19 22 24 42 88
- Breogan - Manresa

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/31(45.2%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Egbunu J.
    Egbunu J.
    13
    6/7
    1/2
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    17
    6/12
    3/5
Board
  • Apic D.
    Apic D.
    8
    6
    2
  • Massa B.
    Massa B.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Mavra D.
    Mavra D.
    7
    0
    26
  • Perez D.
    Perez D.
    9
    4
    23

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 3-8 0-0 3 5 2 -7 11
24 2-9 1-3 4-5 1 2 3 -17 9
26 1-3 1-2 0-0 2 1 4 -8 3
17 3-5 1-3 5-6 5 1 1 -4 12
17 4-5 0-0 0-2 4 0 4 -13 8
26 4-8 1-3 1-1 3 7 1 +11 10
17 2-5 2-5 0-0 2 0 2 -5 6
16 0-2 0-2 0-0 1 0 1 -3 0
11 6-7 0-0 1-2 3 0 4 -1 13
10 2-6 0-0 3-3 8 1 2 +5 7
3 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-7 1-3 4-5 2 3 2 +6 9
23 3-8 2-6 0-0 4 9 2 +11 8
21 6-12 2-5 3-5 5 1 3 +9 17
20 5-9 4-7 0-0 4 2 4 +6 14
21 4-6 0-0 2-4 7 1 3 +12 10
22 5-11 2-3 5-5 2 3 3 +13 17
19 1-2 1-2 0-0 2 1 0 -7 3
17 2-3 2-3 0-0 3 0 1 -2 6
16 1-2 0-0 0-2 2 0 3 +5 2
11 0-3 0-2 2-2 1 3 1 -5 2