Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 22 20 40 82
17 14 21 22 31 74
- Bilbao - MoraBanc Andorra

Số liệu đội bóng

25/68(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/63(34.9%)
8/37(21.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/22(13.6%)
24/26(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/29(89.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
10
8
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/14(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    15
    5/12
    5/5
  • Harding J.
    Harding J.
    24
    7/18
    8/8
Board
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    9
    7
    2
  • Evans S.
    Evans S.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Frey H.
    Frey H.
    5
    0
    25
  • Harding J.
    Harding J.
    4
    2
    29

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-9 1-7 4-4 3 5 4 +10 11
18 1-3 1-3 2-2 3 4 3 +8 5
25 5-15 4-8 0-0 7 0 1 +13 14
24 4-10 2-7 3-3 2 0 0 +4 13
22 4-5 0-0 3-5 9 1 2 +12 11
29 5-12 0-4 5-5 7 5 4 -8 15
17 1-3 0-0 2-2 2 0 2 -4 4
15 2-5 0-3 2-2 3 0 4 +4 6
14 0-4 0-4 3-3 1 1 2 -5 3
6 0-2 0-1 0-0 0 1 2 +6 0

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-18 2-6 8-8 7 4 4 +5 24
21 3-8 0-4 0-0 2 1 4 -12 6
22 1-5 0-2 0-0 2 0 3 -14 2
16 1-3 0-2 0-0 6 0 3 -14 2
27 4-10 0-0 3-3 5 1 2 -7 11
24 4-9 0-3 7-10 4 1 2 +4 15
23 3-7 1-3 5-5 9 3 1 +1 12
16 0-1 0-1 2-2 3 0 2 -1 2
11 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +1 0
7 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -3 0