Bảng xếp hạng
Joventut Badalona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 83.6 | 80.2 | 3.4 | 6 | 62% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 83.4 | 76.1 | 7.3 | 7 | 71% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 83.8 | 85 | -1.2 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.1 | 78.7 | 5.4 | 70% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 4 | 83.4 | 80.5 | 2.9 | 3 | 69% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 86.7 | 82.7 | 4 | 4 | 86% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 79.5 | 78 | 1.5 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.5 | 82.5 | 3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
76
-
78
S.A.D.
39
-
33
B
ACB
S.A.D.
97
-
79
DKV Joventut
43
-
44
B
ACB
DKV Joventut
89
-
75
S.A.D.
43
-
42
T
ULEB
S.A.D.
89
-
86
DKV Joventut
42
-
43
B
ACB
S.A.D.
100
-
88
DKV Joventut
41
-
46
B
ACB
DKV Joventut
75
-
91
S.A.D.
38
-
51
B
ACB
DKV Joventut
82
-
75
S.A.D.
38
-
27
T
ACB
S.A.D.
84
-
71
DKV Joventut
33
-
33
B
ACB
DKV Joventut
84
-
103
S.A.D.
34
-
55
B
ACB
S.A.D.
96
-
85
DKV Joventut
44
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
92
-
72
Lleida
50
-
38
T
ACB
Basquet Coruna
85
-
94
DKV Joventut
30
-
46
T
ULEB
DKV Joventut
92
-
89
Prokom
60
-
51
T
ACB
DKV Joventut
93
-
86
Tenerife
45
-
45
T
ULEB
DKV Joventut
88
-
102
Ratiopharm Ulm
42
-
56
B
ACB
Granada
87
-
77
DKV Joventut
45
-
39
B
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
95
-
70
DKV Joventut
51
-
35
B
ACB
DKV Joventut
80
-
76
Real Madrid
40
-
45
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
89
-
78
DKV Joventut
51
-
38
B
ACB
Bilbao
79
-
95
DKV Joventut
38
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
97
-
94
Valencia
36
-
38
T
ACB
S.A.D.
96
-
94
Zaragoza
44
-
41
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
73
-
65
S.A.D.
44
-
32
B
ACB
Unicaja
88
-
94
S.A.D.
40
-
37
T
ULEB
S.A.D.
82
-
71
Buducnost
43
-
25
T
ACB
S.A.D.
73
-
82
Breogan
41
-
39
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70
-
81
S.A.D.
40
-
45
T
ACB
CB Murcia
63
-
83
S.A.D.
35
-
41
T
ULEB
S.A.D.
84
-
58
Prokom
39
-
31
T
ACB
S.A.D.
89
-
84
Basquet Girona
42
-
37
T