Bảng xếp hạng

Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 85 81.5 3.5 9 50%
Chủ 6 5 1 91.7 78.2 13.5 9 83%
Khách 6 1 5 78.3 84.8 -6.5 16 17%
trận gần đây 10 5 5 86.3 82.1 4.2 50%
Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 86 89.1 -3.1 11 42%
Chủ 6 2 4 90.7 95.7 -5 13 33%
Khách 6 3 3 81.3 82.5 -1.2 6 50%
trận gần đây 10 5 5 86.1 88.6 -2.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
La Bruixa d'Or Manre
82 - 90
Saski Baskonia
36
-
37
B
ACB
Saski Baskonia
94 - 86
La Bruixa d'Or Manre
51
-
41
B
ACB
Saski Baskonia
107 - 92
La Bruixa d'Or Manre
53
-
46
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93 - 80
Saski Baskonia
47
-
42
T
FC
Saski Baskonia
98 - 81
La Bruixa d'Or Manre
41
-
34
B
ACB
Saski Baskonia
107 - 85
La Bruixa d'Or Manre
47
-
48
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
74 - 67
Saski Baskonia
37
-
33
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
71 - 68
Saski Baskonia
42
-
34
T
ACB
Saski Baskonia
87 - 68
La Bruixa d'Or Manre
41
-
30
B
ACB
Saski Baskonia
79 - 80
La Bruixa d'Or Manre
39
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
88 - 73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
B
BC League
La Bruixa d'Or Manre
100 - 82
Tortona
50
-
35
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
107 - 111
MoraBanc Andorra
49
-
59
B
BC League
Lisboa e Benfica
80 - 91
La Bruixa d'Or Manre
44
-
33
T
ACB
Basquet Coruna
74 - 89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
85 - 72
Barcelona
51
-
38
T
ACB
Tenerife
94 - 86
La Bruixa d'Or Manre
48
-
36
B
BC League
Chemcats Chemnitz
78 - 89
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93 - 86
Granada
51
-
46
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109 - 69
Unicaja
53
-
36
T
Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
94 - 81
Paris
41
-
57
T
ACB
Saski Baskonia
88 - 90
Unicaja
40
-
42
B
EURO
NAO
104 - 69
Saski Baskonia
53
-
35
B
EURO
T.A Maccabi
85 - 95
Saski Baskonia
43
-
57
T
ACB
Granada
73 - 75
Saski Baskonia
36
-
34
T
EURO
Saski Baskonia
81 - 82
Bologna
38
-
38
B
ACB
Bilbao
67 - 69
Saski Baskonia
32
-
40
T
EURO
Bayern
94 - 80
Saski Baskonia
44
-
44
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 76
Fenerbahce Ulker
45
-
25
T
ACB
Saski Baskonia
91 - 116
Valencia
40
-
51
B

47.7%
48.7%
36.4%
36.2%
55.9%
58%
70.5%
69.2%
33.1
32.4
18.4
17.7
7.8
4.5
13.9
12.7