Bảng xếp hạng
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 5 | 91.8 | 89.6 | 2.2 | 7 | 58% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 97.3 | 81.7 | 15.6 | 4 | 100% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 86.2 | 97.5 | -11.3 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 90.5 | 88.3 | 2.2 | 60% |
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 10 | 76.8 | 88.8 | -12 | 18 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 79.5 | 89 | -9.5 | 18 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 74 | 88.7 | -14.7 | 18 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 76.4 | 89.6 | -13.2 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
79
-
89
Zaragoza
32
-
40
T
ACB
Zaragoza
81
-
74
Basquet Girona
38
-
29
T
ACB
Zaragoza
88
-
95
Basquet Girona
35
-
33
B
ACB
Basquet Girona
78
-
69
Zaragoza
38
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
96
-
94
Zaragoza
44
-
41
B
ACB
Zaragoza
108
-
95
Barcelona
41
-
47
T
FEB
Zaragoza
95
-
78
CB Valls
43
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Costa Coffee
104
-
95
Zaragoza
55
-
48
B
ACB
MoraBanc Andorra
79
-
86
Zaragoza
37
-
42
T
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
86
-
70
Porto
40
-
38
T
ACB
Zaragoza
82
-
71
Bilbao
39
-
27
T
ACB
Zaragoza
86
-
85
Saski Baskonia
38
-
43
T
ACB
Valencia
111
-
82
Zaragoza
54
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Anorthosis Famagusta
76
-
83
Zaragoza
35
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
77
-
74
Basquet Girona
42
-
32
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
B
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
B
ACB
Basquet Girona
85
-
98
MoraBanc Andorra
36
-
44
B
ACB
S.A.D.
89
-
84
Basquet Girona
42
-
37
B
ACB
Basquet Girona
100
-
94
Bilbao
36
-
39
T
ACB
DKV Joventut
83
-
68
Basquet Girona
34
-
25
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
B
ACB
Real Madrid
95
-
67
Basquet Girona
45
-
34
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
B