Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 30 18 21 45 84
19 17 15 30 36 81
- Murcia - Granada

Số liệu đội bóng

26/55(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/53(49.1%)
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
27/40(67.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
25
20
Kiến tạo
9
7
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
29
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    17
    4/9
    9/9
  • Noua A.
    Noua A.
    15
    4/10
    7/9
Board
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    5
    4
    1
  • Noua A.
    Noua A.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    5
    4
    24
  • Clavell G.
    Clavell G.
    2
    3
    23

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-9 0-2 9-9 4 1 3 +4 17
12 0-5 0-4 2-2 1 0 3 -2 2
24 3-4 0-0 3-4 5 5 3 +2 9
19 2-4 0-1 5-8 5 3 2 -5 9
17 0-1 0-0 2-4 2 0 3 +7 2
29 5-8 3-5 0-0 5 2 4 +5 13
26 1-7 1-6 4-4 1 4 1 +3 7
17 3-4 0-0 2-7 4 5 4 -7 8
12 4-6 0-1 0-0 1 0 1 -7 8
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 0-1 0-1 4-4 5 1 1 0 4
17 2-6 2-5 2-2 1 1 3 -9 8
30 4-10 0-2 7-9 9 1 3 -11 15
7 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -1 0
17 3-6 0-1 0-0 4 1 5 +7 6
23 3-8 1-5 3-4 2 2 4 -1 10
19 2-2 1-1 0-0 2 0 1 +12 5
18 5-7 3-4 2-2 0 0 3 +10 15
16 3-4 1-2 0-0 0 1 0 +2 7
10 2-3 2-2 0-0 1 0 2 +2 6
8 0-1 0-0 0-0 0 0 4 -6 0