Bảng xếp hạng
Unicaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 88.4 | 84.1 | 4.3 | 2 | 75% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 93.2 | 81.4 | 11.8 | 9 | 80% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 85 | 86 | -1 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 88.7 | 86.8 | 1.9 | 70% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 72.8 | 84.3 | -11.5 | 14 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 76.3 | 80.5 | -4.2 | 15 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 69.2 | 88.2 | -19 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 72.6 | 83.5 | -10.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
65
-
76
Unicaja
33
-
34
T
ACB
Unicaja
87
-
70
Breogan
44
-
33
T
ACB
Breogan
74
-
90
Unicaja
37
-
44
T
ACB
Unicaja
100
-
66
Breogan
53
-
27
T
ACB
Breogan
93
-
84
Unicaja
55
-
32
B
ACB
Unicaja
72
-
64
Breogan
30
-
37
T
ACB
Breogan
83
-
75
Unicaja
31
-
30
B
ACB
Unicaja
78
-
72
Breogan
39
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
88
-
90
Unicaja
40
-
42
T
BC League
WILKI Morskie Szczecin
67
-
91
Unicaja
27
-
42
T
ACB
Unicaja
88
-
94
S.A.D.
40
-
37
B
ACB
Real Madrid
90
-
77
Unicaja
39
-
34
B
BC League
Unicaja
98
-
82
Oostende
53
-
41
T
ACB
Unicaja
84
-
81
Tenerife
36
-
34
T
ACB
MoraBanc Andorra
89
-
106
Unicaja
36
-
48
T
ACB
DKV Joventut
75
-
79
Unicaja
33
-
32
T
BC League
Petkim Spor
56
-
108
Unicaja
22
-
48
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109
-
69
Unicaja
53
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
77
-
74
Basquet Girona
42
-
32
T
ACB
Real Madrid
106
-
69
Breogan
43
-
29
B
ACB
S.A.D.
73
-
82
Breogan
41
-
39
T
ACB
Breogan
74
-
92
Granada
40
-
48
B
ACB
CB Murcia
79
-
63
Breogan
38
-
26
B
ACB
Breogan
77
-
70
Barcelona
38
-
36
T
ACB
Breogan
78
-
79
Tenerife
36
-
37
B
ACB
Zaragoza
111
-
53
Breogan
56
-
29
B
ACB
Breogan
77
-
81
Lleida
42
-
45
B
ACB
DKV Joventut
70
-
76
Breogan
35
-
36
T