Bảng xếp hạng

S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 8 4 82.2 79.4 2.8 3 67%
Chủ 6 5 1 85 80.8 4.2 4 83%
Khách 6 3 3 79.5 78 1.5 3 50%
trận gần đây 10 6 4 81.6 81 0.6 60%
Valencia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 10 2 94.8 83.7 11.1 1 83%
Chủ 6 6 0 93.8 78.8 15 2 100%
Khách 6 4 2 95.7 88.5 7.2 2 67%
trận gần đây 10 9 1 98 86.7 11.3 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
79 - 71
Valencia
38
-
37
T
SBC
S.A.D.
81 - 89
Valencia
35
-
32
B
ACB
Valencia
79 - 86
S.A.D.
40
-
37
T
ACB
Valencia
82 - 76
S.A.D.
39
-
40
B
ACB
S.A.D.
95 - 89
Valencia
46
-
51
T
ACB
S.A.D.
89 - 83
Valencia
49
-
47
T
ULEB
S.A.D.
91 - 90
Valencia
38
-
36
T
ACB
Valencia
91 - 62
S.A.D.
50
-
30
B
ULEB
Valencia
89 - 90
S.A.D.
41
-
51
T
FC
Valencia
79 - 72
S.A.D.
41
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
96 - 94
Zaragoza
44
-
41
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
73 - 65
S.A.D.
44
-
32
B
ACB
Unicaja
88 - 94
S.A.D.
40
-
37
T
ULEB
S.A.D.
82 - 71
Buducnost
43
-
25
T
ACB
S.A.D.
73 - 82
Breogan
41
-
39
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70 - 81
S.A.D.
40
-
45
T
ACB
CB Murcia
63 - 83
S.A.D.
35
-
41
T
ULEB
S.A.D.
84 - 58
Prokom
39
-
31
T
ACB
S.A.D.
89 - 84
Basquet Girona
42
-
37
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
74 - 76
S.A.D.
33
-
38
T
Valencia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
85 - 84
Real Madrid
40
-
30
T
ULEB
Valencia
106 - 107
Techasas
57
-
45
B
ULEB
Valencia
108 - 80
U Mobitelco Cluj Napoca
73
-
48
T
ACB
CB Murcia
88 - 96
Valencia
48
-
55
T
ACB
Valencia
96 - 81
Tenerife
42
-
38
T
ULEB
Hamburg
78 - 86
Valencia
42
-
52
T
ACB
Valencia
98 - 78
Basquet Girona
44
-
45
T
ULEB
Valencia
96 - 83
Hapoel
59
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
91 - 116
Valencia
40
-
51
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
96 - 107
Valencia
48
-
52
T

49.8%
49%
38.4%
39.9%
59.5%
58.9%
73.6%
79.5%
30.3
38
17.5
21.1
7.5
6.5
14.3
11