Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 17 20 29 40 89
19 16 16 19 35 70
- Wurzburg - Frankfurt

Số liệu đội bóng

28/53(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/57(45.6%)
16/33(48.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
24
22
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    23
    8/12
    0/0
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    23
    8/14
    1/3
Board
  • Phillips N.
    Phillips N.
    8
    5
    3
  • Tubutis E.
    Tubutis E.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Phillips N.
    Phillips N.
    6
    1
    30
  • Theodore J.
    Theodore J.
    6
    5
    25

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 8-12 4-7 2-2 2 1 2 0 22
18 0-2 0-2 0-0 1 0 1 0 0
31 8-12 7-9 0-0 5 2 3 0 23
30 3-7 0-3 2-3 8 6 1 0 8
27 3-4 0-0 7-10 7 2 3 0 13
25 4-7 4-6 6-7 3 6 1 0 18
15 1-6 1-5 0-0 2 3 2 0 3
10 0-1 0-0 0-0 2 2 0 0 0
9 0-1 0-0 0-0 2 0 3 0 0
4 1-2 0-1 0-0 1 0 1 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-9 1-5 0-0 4 4 3 0 7
19 2-6 2-5 0-0 2 3 0 0 6
31 1-5 0-3 2-2 2 1 4 0 4
10 2-5 0-0 0-0 2 0 3 0 4
28 8-14 6-9 1-3 4 2 4 0 23
26 3-6 1-3 2-2 3 1 2 0 9
25 3-7 1-4 0-0 1 6 2 0 7
24 4-5 1-1 1-2 6 4 3 0 10
7 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0