Bảng xếp hạng
Orbi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 88.6 | 87.9 | 0.7 | 8 | 56% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 89.2 | 88.3 | 0.9 | 6 | 56% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 87.9 | 87.4 | 0.5 | 7 | 56% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.1 | 87.4 | -2.3 | 40% |
Margveti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 97.3 | 82 | 15.3 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 98.5 | 79.5 | 19 | 13 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 95 | 87 | 8 | 14 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 97.3 | 82 | 15.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Kavkasia
75
-
86
Obi
35
-
31
T
GEO D1
Obi
78
-
85
Rashi
26
-
42
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
108
-
94
Obi
47
-
55
B
GEO D1
Obi
80
-
83
Gurjaani Delta
39
-
48
B
GEO D1
TSU Tbilisi
87
-
78
Obi
54
-
36
B
GEO D1
Obi
74
-
69
Iverioni
39
-
32
T
GEO D1
Olimpi
78
-
73
Obi
32
-
31
B
GEO D1
Recambios Gaudi Mol
82
-
69
Obi
43
-
34
B
GEO D1
Obi
69
-
73
Olimpi
31
-
38
B
GEO D1
Obi
75
-
78
Olimpi
38
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
96
-
91
Kavkasia
56
-
45
T
GEO D1
Rashi
79
-
83
Margveti
50
-
35
T
GEO D1
Margveti
95
-
88
Torpedo Kutaisi
45
-
46
T
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
83
Margveti
42
-
40
T
GEO D1
Margveti
76
-
79
TSU Tbilisi
44
-
31
B
GEO D1
Iverioni
93
-
90
Margveti
52
-
42
B
GEO D1
Margveti
82
-
77
Olimpi
50
-
32
T
GEO D1
Batumi
78
-
76
Margveti
34
-
36
B
FC
VSA
88
-
71
Margveti
38
-
41
B
GEO D1
Sukhumi Georgia
87
-
95
Margveti
49
-
45
T