Bảng xếp hạng

Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 74.3 73.4 0.9 3 57%
Chủ 7 5 2 74.7 71 3.7 3 71%
Khách 7 3 4 73.9 75.9 -2 5 43%
trận gần đây 10 5 5 74.4 73 1.4 50%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 6 7 70.1 74 -3.9 5 46%
Chủ 6 3 3 74.2 78.5 -4.3 5 50%
Khách 7 3 4 66.6 70.1 -3.5 6 43%
trận gần đây 10 4 6 71.5 75.9 -4.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
KryvbasBasket
42
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
80 - 76
KryvbasBasket
41
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
51 - 78
Cherkaski Mavpy
27
-
37
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
71 - 51
KryvbasBasket
36
-
26
T
UBSL
KryvbasBasket
80 - 63
Cherkaski Mavpy
38
-
27
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
65 - 71
KryvbasBasket
31
-
35
B
UBSL
KryvbasBasket
80 - 90
Cherkaski Mavpy
40
-
40
T
FC
Cherkaski Mavpy
67 - 59
KryvbasBasket
38
-
37
T
UBSL
KryvbasBasket
70 - 50
Cherkaski Mavpy
44
-
23
B

Tỷ số quá khứ   

Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
B
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
B
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
KryvbasBasket
42
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
KryvbasBasket
42
-
41
B
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
B
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
B