Bảng xếp hạng
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 11 | 0 | 81.5 | 59.5 | 22 | 1 | 100% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 80.1 | 57.1 | 23 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 85.3 | 66 | 19.3 | 4 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 81.4 | 60.7 | 20.7 | 100% |
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 13 | 65.9 | 76.5 | -10.6 | 8 | 13% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 68.1 | 75.1 | -7 | 7 | 14% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 63.9 | 77.6 | -13.7 | 8 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 66 | 76.1 | -10.1 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
82
-
53
Hoverla
45
-
23
T
UBSL
Hoverla
52
-
70
BC Dnipro
28
-
35
T
UBSL
BC Dnipro
104
-
58
Hoverla
56
-
33
T
FC
Hoverla
73
-
70
BC Dnipro
42
-
42
B
UBSL
BC Dnipro
81
-
52
Hoverla
35
-
24
T
UBSL
Hoverla
52
-
77
BC Dnipro
26
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
78
-
67
Hoverla
38
-
30
T
Ukrainian ACBU
BC Dnipro
90
-
68
Hoverla
46
-
25
T
UBSL
BC Dnipro
71
-
67
Hoverla
39
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
86
-
79
Hoverla
44
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63
-
100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55
-
98
Dinamo Sassari
29
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
60
Hoverla
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
63
Hoverla
40
-
33
B
UBSL
Hoverla
74
-
75
Kyiv Basket
33
-
36
B
UBSL
Hoverla
68
-
84
KryvbasBasket
37
-
42
B
UBSL
Hoverla
75
-
72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
82
-
63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74
-
77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
B