Bảng xếp hạng

BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 5 9 67.2 71.6 -4.4 6 36%
Chủ 6 2 4 67.5 70.7 -3.2 6 33%
Khách 8 3 5 67 72.4 -5.4 7 38%
trận gần đây 10 4 6 67.7 71.4 -3.7 40%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 2 13 65.9 76.5 -10.6 8 13%
Chủ 7 1 6 68.1 75.1 -7 7 14%
Khách 8 1 7 63.9 77.6 -13.7 8 12%
trận gần đây 10 2 8 66 76.1 -10.1 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Hoverla
55 - 68
BK Zaporozhye
26
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 73
Hoverla
37
-
43
T
UBSL
Hoverla
59 - 76
BK Zaporozhye
29
-
41
T
UBSL
BK Zaporozhye
53 - 72
Hoverla
18
-
40
B
UBSL
BK Zaporozhye
59 - 74
Hoverla
23
-
38
B
UBSL
Hoverla
75 - 60
BK Zaporozhye
34
-
27
B
UBSL
BK Zaporozhye
55 - 83
Hoverla
31
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
T
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
75 - 63
Hoverla
40
-
33
B
UBSL
Hoverla
74 - 75
Kyiv Basket
33
-
36
B
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
B
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
B