Bảng xếp hạng
KryvbasBasket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 7 | 70.1 | 74 | -3.9 | 5 | 46% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 74.2 | 78.5 | -4.3 | 5 | 50% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 66.6 | 70.1 | -3.5 | 6 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 71.5 | 75.9 | -4.4 | 40% |
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 11 | 68.8 | 73.8 | -5 | 7 | 27% |
Chủ | 6 | 0 | 6 | 66.7 | 78.3 | -11.6 | 8 | 0% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 70.2 | 70.8 | -0.6 | 3 | 44% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 68.5 | 74.4 | -5.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
71
-
70
Stariy Lutsk
38
-
40
T
UBSL
Stariy Lutsk
72
-
56
KryvbasBasket
47
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
68
-
84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
73
-
75
BK Zaporozhye
47
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
84
-
81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
KryvbasBasket
42
-
41
B
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
65
-
75
Kyiv Basket
31
-
40
B
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65
-
66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B