Bảng xếp hạng

Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 2 9 67.3 76.4 -9.1 8 18%
Chủ 6 1 5 67.2 75.2 -8 6 17%
Khách 5 1 4 67.4 77.8 -10.4 8 20%
trận gần đây 10 2 8 67.5 75.6 -8.1 20%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 10 1 77.5 68.8 8.7 2 91%
Chủ 7 6 1 78.1 71.3 6.8 1 86%
Khách 4 4 0 76.5 64.5 12 1 100%
trận gần đây 10 9 1 76.4 67.1 9.3 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
67 - 79
Kyiv Basket
28
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
Hoverla
48
-
39
T
UBSL
Hoverla
84 - 99
Kyiv Basket
40
-
52
B
UBSL
Hoverla
43 - 83
Kyiv Basket
21
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
67 - 61
Hoverla
38
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
B
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
T
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
B