Bảng xếp hạng
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 67.2 | 75.6 | -8.4 | 7 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 67 | 73.4 | -6.4 | 6 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 67.4 | 77.8 | -10.4 | 8 | 20% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 67.2 | 75.6 | -8.4 | 20% |
KryvbasBasket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 67.6 | 72.5 | -4.9 | 5 | 40% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 73.5 | 75.5 | -2 | 5 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 63.7 | 70.5 | -6.8 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 67.6 | 72.5 | -4.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
KryvbasBasket
63
-
88
Hoverla
28
-
51
T
UBSL
Hoverla
80
-
64
KryvbasBasket
36
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
54
-
71
Hoverla
24
-
31
T
UBSL
Hoverla
79
-
63
KryvbasBasket
40
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
88
-
89
Hoverla
46
-
37
T
UBSL
KryvbasBasket
65
-
68
Hoverla
36
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
74
-
85
Hoverla
36
-
41
T
UBSL
Hoverla
77
-
71
KryvbasBasket
35
-
34
T
UBSL
KryvbasBasket
103
-
90
Hoverla
55
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
75
-
72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
82
-
63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74
-
77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
79
-
62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
73
-
75
BK Zaporozhye
47
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
84
-
81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
KryvbasBasket
42
-
41
B
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
65
-
75
Kyiv Basket
31
-
40
B
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
B