Bảng xếp hạng

Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 8 1 77.8 69.7 8.1 2 89%
Chủ 5 4 1 78.8 73.8 5 2 80%
Khách 4 4 0 76.5 64.5 12 1 100%
trận gần đây 9 8 1 77.8 69.7 8.1 89%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 68.2 71.8 -3.6 5 44%
Chủ 4 2 2 73.5 75.5 -2 5 50%
Khách 5 2 3 64 68.8 -4.8 6 40%
trận gần đây 9 4 5 68.2 71.8 -3.6 44%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
T
UBSL
KryvbasBasket
66 - 77
Kyiv Basket
30
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 72
KryvbasBasket
39
-
43
T
UBSL
Kyiv Basket
81 - 71
KryvbasBasket
43
-
33
T
UBSL
KryvbasBasket
88 - 85
Kyiv Basket
39
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
T
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
KryvbasBasket
42
-
41
B
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
B
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
80 - 76
KryvbasBasket
41
-
36
B