Bảng xếp hạng

Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 66.3 76 -9.7 8 11%
Chủ 4 0 4 65 73.8 -8.8 8 0%
Khách 5 1 4 67.4 77.8 -10.4 8 20%
trận gần đây 9 1 8 66.3 76 -9.7 11%
Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 75.9 75 0.9 4 60%
Chủ 5 3 2 76.4 73.6 2.8 4 60%
Khách 5 3 2 75.4 76.4 -1 4 60%
trận gần đây 10 6 4 75.9 75 0.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
68 - 74
Cherkaski Mavpy
35
-
38
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
71 - 53
Hoverla
46
-
29
B
UBSL
Hoverla
74 - 68
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
66 - 56
Hoverla
30
-
33
B
UBSL
Hoverla
67 - 52
Cherkaski Mavpy
27
-
31
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
81 - 70
Hoverla
30
-
37
B
UKR
Cherkaski Mavpy
127 - 49
Hoverla
66
-
29
B
UKR
Hoverla
46 - 95
Cherkaski Mavpy
25
-
41
B
UBSL
Hoverla
76 - 64
Cherkaski Mavpy
44
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
B
Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
B
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
KryvbasBasket
42
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
T
UBSL
Stariy Lutsk
68 - 71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
T
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T