Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 68.3 | 67.3 | 1 | 3 | 67% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 66 | 66.4 | -0.4 | 3 | 57% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 71.6 | 68.6 | 3 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 66.1 | 67.6 | -1.5 | 60% |
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 10 | 67.4 | 75.7 | -8.3 | 8 | 17% |
Chủ | 6 | 0 | 6 | 66.7 | 78.3 | -11.6 | 8 | 0% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 68.2 | 73 | -4.8 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 65.6 | 75.6 | -10 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
T
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
T
UBSL
Rivne
77
-
58
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
65
Rivne
29
-
37
T
UBSL
Rivne
82
-
61
Stariy Lutsk
34
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82
-
72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65
-
66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
B