Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 2 9 67.2 75.7 -8.5 7 18%
Chủ 5 0 5 66 79 -13 7 0%
Khách 6 2 4 68.2 73 -4.8 7 33%
trận gần đây 10 2 8 65.3 74.4 -9.1 20%
BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 2 8 66.7 72.1 -5.4 6 20%
Chủ 4 0 4 64.2 73.8 -9.6 6 0%
Khách 6 2 4 68.3 71 -2.7 6 33%
trận gần đây 10 2 8 66.7 72.1 -5.4 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 65
Stariy Lutsk
37
-
30
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
35
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
71 - 62
Stariy Lutsk
34
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
63 - 73
Stariy Lutsk
30
-
32
T
UBSL
Stariy Lutsk
73 - 66
BK Zaporozhye
32
-
44
T
UBSL
BK Zaporozhye
61 - 86
Stariy Lutsk
37
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68 - 71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
B