Bảng xếp hạng

Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 8 3 68.5 65.5 3 3 73%
Chủ 6 4 2 66 62.8 3.2 3 67%
Khách 5 4 1 71.6 68.6 3 2 80%
trận gần đây 10 7 3 67 65.5 1.5 70%
BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 7 0 81 59.4 21.6 1 100%
Chủ 5 5 0 79.8 56.8 23 1 100%
Khách 2 2 0 84 66 18 4 100%
trận gần đây 7 7 0 81 59.4 21.6 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
BC Dnipro
87 - 69
Rivne
48
-
40
B
UBSL
Rivne
54 - 81
BC Dnipro
25
-
43
B
UBSL
BC Dnipro
83 - 73
Rivne
41
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
T
BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63 - 100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55 - 98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94 - 62
BC Dnipro
53
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Sporting Lisbon
70 - 78
BC Dnipro
41
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
57 - 68
Sporting Lisbon
31
-
32
B