Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 2 8 68.1 74.2 -6.1 6 20%
Chủ 4 0 4 68 76 -8 6 0%
Khách 6 2 4 68.2 73 -4.8 5 33%
trận gần đây 10 2 8 68.1 74.2 -6.1 20%
BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 6 0 79.3 59.7 19.6 1 100%
Chủ 5 5 0 79.8 56.8 23 1 100%
Khách 1 1 0 77 74 3 7 100%
trận gần đây 6 6 0 79.3 59.7 19.6 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 39
Stariy Lutsk
35
-
26
B
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 90
BC Dnipro
23
-
55
B
UBSL
BC Dnipro
96 - 78
Stariy Lutsk
54
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
97 - 94
Stariy Lutsk
45
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
52 - 66
BC Dnipro
27
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
92 - 79
Stariy Lutsk
45
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68 - 71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63 - 100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55 - 98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94 - 62
BC Dnipro
53
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Sporting Lisbon
70 - 78
BC Dnipro
41
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
57 - 68
Sporting Lisbon
31
-
32
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
114 - 71
BC Dnipro
60
-
38
B