Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 67.2 | 64.8 | 2.4 | 3 | 70% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 62.8 | 61 | 1.8 | 3 | 60% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 71.6 | 68.6 | 3 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 67.2 | 64.8 | 2.4 | 70% |
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 66.1 | 71 | -4.9 | 6 | 22% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 64.2 | 73.8 | -9.6 | 6 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 67.6 | 68.8 | -1.2 | 5 | 40% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 66.1 | 71 | -4.9 | 22% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
Rivne
81
-
76
BK Zaporozhye
44
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
82
-
70
Rivne
41
-
29
B
UBSL
Rivne
80
-
57
BK Zaporozhye
38
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68
-
64
BK Zaporozhye
35
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
73
-
75
BK Zaporozhye
47
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
B
UBSL
BK Zaporozhye
65
-
66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
B