Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 21 | 20 | 10 | 0 | 43 | 73 |
![]() |
26 | 13 | 33 | 15 | 0 | 39 | 87 |
- Iverioni
- TSU Tbilisi
Số liệu đội bóng
27/64(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/81(39.5%)
14/35(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/31(29.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
31
Tranh bóng bật bảng
61
19
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
18
17
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
18
8
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/17(76.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/20(20.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
19
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0