Bảng xếp hạng
Gau
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 13 | 86.5 | 87.6 | -1.1 | 11 | 46% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 86.5 | 92 | -5.5 | 8 | 27% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 86.5 | 83.8 | 2.7 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.2 | 90.7 | -5.5 | 40% |
Gurjaani Delta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 83 | 78.8 | 4.2 | 7 | 59% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 87.5 | 78.5 | 9 | 2 | 64% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.5 | 79.1 | -0.6 | 5 | 55% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.8 | 80.9 | -0.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
92
-
93
Olimpi
51
-
42
T
GEO D1
Gurjaani Delta
98
-
74
Olimpi
55
-
43
B
GEO D1
Olimpi
79
-
88
Gurjaani Delta
40
-
44
B
GEO D1
Gurjaani Delta
84
-
88
Olimpi
43
-
38
T
GEO D1
Olimpi
62
-
79
Gurjaani Delta
40
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
79
-
77
Olimpi
40
-
36
B
GEO D1
Olimpi
97
-
82
Iverioni
48
-
48
T
GEO D1
Batumi
84
-
66
Olimpi
35
-
35
B
GEO D1
Olimpi
59
-
88
VSA
29
-
46
B
GEO D1
Margveti
82
-
77
Olimpi
50
-
32
B
GEO D1
Olimpi
78
-
73
Obi
32
-
31
T
GEO D1
Olimpi
78
-
73
Orbi
32
-
31
T
GEO D1
VSA
82
-
71
Olimpi
46
-
44
B
FC
Olimpi
80
-
71
Orbi
38
-
40
T
GEO D1
Gurjaani Delta
92
-
93
Olimpi
51
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
82
-
76
Batumi
45
-
47
T
GEO D1
VSA
91
-
73
Gurjaani Delta
49
-
39
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
83
Margveti
42
-
40
B
GEO D1
Obi
80
-
83
Gurjaani Delta
39
-
48
T
GEO D1
Gurjaani Delta
73
-
75
Kavkasia
35
-
44
B
GEO D1
Rashi
81
-
90
Gurjaani Delta
30
-
49
T
GEO D1
Gurjaani Delta
73
-
78
Torpedo Kutaisi
30
-
49
B
GEO D1
Gurjaani Delta
92
-
93
Olimpi
51
-
42
B
GEO D1
Kavkasia
82
-
74
Gurjaani Delta
45
-
44
B
GEO D1
Kavkasia
97
-
85
Gurjaani Delta
59
-
32
B