Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 13 19 20 34 73
22 19 24 19 41 84
- Vechta - Ulm

Số liệu đội bóng

21/61(34.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/58(46.6%)
12/34(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
19/27(70.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/31(64.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
45
15
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
0
29
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Randolph B.
    Randolph B.
    22
    5/11
    10/11
  • Jallow K.
    Jallow K.
    20
    7/11
    4/7
Board
  • Gardner J.
    Gardner J.
    7
    4
    3
  • Jallow K.
    Jallow K.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    7
    3
    20
  • Jessup J.
    Jessup J.
    6
    1
    24

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-10 3-7 3-4 6 1 2 0 12
20 0-6 0-3 0-0 0 7 3 0 0
29 5-11 2-4 10-11 3 1 3 0 22
27 8-14 4-6 1-4 7 1 1 0 21
16 2-3 2-3 0-0 2 0 5 0 6
21 1-9 0-5 4-4 3 3 3 0 6
21 1-3 1-3 1-2 6 0 3 0 4
19 0-1 0-0 0-2 3 0 4 0 0
15 1-4 0-3 0-0 1 2 3 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-10 4-6 0-0 5 6 5 0 16
11 1-6 0-4 0-0 3 0 3 0 2
34 2-4 0-1 0-0 5 3 3 0 4
33 7-11 2-3 4-7 9 3 3 0 20
19 6-9 3-5 3-5 5 0 5 0 18
28 2-6 0-4 5-7 4 1 3 0 9
19 1-8 0-1 2-2 2 2 2 0 4
15 1-2 1-2 0-0 2 1 1 0 3
11 1-2 0-1 6-8 0 0 0 0 8
2 0-0 0-0 0-2 2 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0