Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 15 26 47 88
26 19 23 26 45 94
- Bonn - Vechta

Số liệu đội bóng

31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/79(41.8%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
37
Tranh bóng bật bảng
50
16
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
7
8
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/28(28.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
18
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
6
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    24
    9/21
    2/2
  • Aminu J.-S.
    Aminu J.-S.
    19
    4/11
    9/10
Board
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    10
    7
    3
  • Gardner J.
    Gardner J.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • McGhee D.
    McGhee D.
    9
    4
    27
  • Bothwell M.
    Bothwell M.
    4
    1
    27

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 9-21 4-10 2-2 4 2 4 +4 24
22 3-4 1-1 2-3 4 1 5 -1 9
25 4-12 3-6 4-5 1 3 3 -8 15
22 1-1 0-0 0-0 4 1 2 -6 2
30 8-10 0-0 3-4 10 0 3 +4 19
27 4-15 2-10 0-0 1 9 3 -10 10
21 0-5 0-4 0-0 5 0 2 -3 0
18 2-3 1-1 4-6 3 0 2 -5 9
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-10 1-3 0-0 4 4 3 +1 11
25 4-11 2-4 9-10 2 3 3 -4 19
25 7-19 2-6 3-3 3 3 0 +8 19
23 2-7 1-2 0-0 9 1 3 -2 5
19 6-6 2-2 1-2 9 0 2 -3 15
24 4-8 0-0 0-0 8 2 3 +9 8
20 2-2 0-0 1-2 7 0 4 +9 5
19 2-8 1-5 2-3 0 0 1 +11 7
14 1-8 0-3 3-6 4 2 3 +1 5